Khí hậu Dar es Salaam

Dar es Salaam có khí hậu xavan (phân loại khí hậu Köppen Aw).

Dữ liệu khí hậu của Dar es Salaam
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)35.035.235.035.032.933.031.831.933.833.734.034.535,2
Trung bình cao °C (°F)31.832.432.130.729.829.328.929.430.330.931.431.630,7
Trung bình thấp, °C (°F)23.523.322.822.421.319.218.218.118.419.721.322.820,9
Thấp kỉ lục, °C (°F)18.118.419.619.616.214.413.712.814.315.817.618.812,8
Lượng mưa, mm (inch)76.3
(3.004)
54.9
(2.161)
138.1
(5.437)
254.2
(10.008)
197.8
(7.787)
42.9
(1.689)
25.6
(1.008)
24.1
(0.949)
22.8
(0.898)
69.3
(2.728)
125.9
(4.957)
117.8
(4.638)
1.149,7
(45,264)
độ ẩm77768084817877767576787879
Số ngày mưa TB (≥ 1.0 mm)74111813544358991
Số giờ nắng trung bình hàng tháng235.6223.2213.9156.0213.9222.0223.2266.6252.0275.9252.0241.82.776,1
Số giờ nắng trung bình ngày7.67.96.95.26.97.47.28.68.48.98.47.87,6
Nguồn #1: Tổ chức Khí tượng Thế giới[1]
Nguồn #2: Deutscher Wetterdienst[2]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Dar es Salaam http://www.dwd.de/DWD/klima/beratung/ak/ak_638940_... http://werkstatt.imch.eu/?p=731 http://uli.nli.org.il/F/?func=direct&doc_number=00... http://worldweather.wmo.int/en/city.html?cityId=25... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://aleph.nkp.cz/F/?func=find-c&local_base=aut... https://www.idref.fr/171025849 https://catalog.archives.gov/id/10044569 https://id.loc.gov/authorities/names/n79079320 https://d-nb.info/gnd/4090903-7